Có 2 kết quả:

停薪留职 tíng xīn liú zhí ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄡˊ ㄓˊ停薪留職 tíng xīn liú zhí ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄡˊ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

leave of absence without pay

Từ điển Trung-Anh

leave of absence without pay